Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yak
/jæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yak
/ˈjæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
bò Tây Tạng
noun
plural yaks also yak
[count] :a large wild animal that has long hair and curved horns and that lives in central Asia
verb
yaks; yakked; yakking
[no obj] informal :to talk in a loud way often for a long time
Half
the
people
on
the
train
were
yakking
[=
yammering
] (
away
)
on
their
cell
phones
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content