Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yahoo
/jə'hu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yahoo
/jɑˈhuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều yahoos)
người thô lỗ cục cằn; (thành ngữ) thô lỗ cục cằn
a
yahoo
attitude
thái độ thô lỗ cục cằn
interjection
used to express excitement or joy
Yahoo!
We
won
!
noun
plural -hoos
[count] informal :a person who is very rude, loud, or stupid
Some
yahoo
cut
me
off
in
traffic
.
A
bunch
of
yahoos
were
making
noise
outside
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content