Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yachtsman
/'jɒtsmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yachtsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều yachtsmen)
người lái thuyền buồm đua
người đi du thuyền
xem
yachtswoman
* Các từ tương tự:
yachtsmanship
noun
/ˈjɑːtsmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a man who owns or sails a yacht
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content