Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yachting
/'jɒtiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yachting
/ˈjɑːtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghệ thuật lái thuyền buồm đua
(thể thao) môn lái thuyền buồm đua
noun
[noncount] :the activity or sport of sailing in a yacht
a
yachting
champion
We
went
yachting
over
the
weekend
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content