Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
xerox
/'ziərɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
xerox
/ˈziɚˌɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phương pháp sao chụp khô
a
Xerox
machine
máy sao chụp khô
Động từ
sao chụp khô
could
you
xerox
this
letter
please
,
Paula
?
Paula làm ơn sao chụp hộ cái thư này, được không?
verb
-roxes; -roxed; -roxing
to copy (something, such as a document) by using a special machine (called a copier) [+ obj]
I'll
xerox
these
forms
for
you
. [
no
obj
]
I'll
be
xeroxing
in
the
library
.
* Các từ tương tự:
Xerox
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content