Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

xerox /ˈziɚˌɑːks/  

  • verb
    -roxes; -roxed; -roxing
    to copy (something, such as a document) by using a special machine (called a copier) [+ obj]
    I'll xerox these forms for you. [no obj]

    * Các từ tương tự:
    Xerox