Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
xenon
/'zi:nɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
xenon
/ˈziːˌnɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
xenon
noun
[noncount] :a chemical element that is a colorless gas and that is used especially in electric lights
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content