Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
X-ray
/'eksrei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
x-ray
/ˈɛksˌreɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều) tia X, X quang
ảnh X quang
(khẩu ngữ) sự soi X quang
Động từ
soi X quang
chụp X quang
điều trị bằng X quang
* Các từ tương tự:
x-rays
verb
or X-ray -rays; -rayed; -raying
[+ obj] :to examine and make images of (things, such as the bones and organs inside the body) by using X-rays
I
had
my
foot
/
wrist
/
chest
x-rayed
.
Your
luggage
will
be
x-rayed
at
the
airport
.
* Các từ tương tự:
X-ray
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content