Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wunderkind
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
/ˈwʊndɚˌkɪnt/ , pl -kinds also -kinder /-ˌkɪndɚ/
[count] :someone who achieves success or shows great talent at a young age - usually singular
a
musical
wunderkind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content