Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrought iron
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a kind of iron that is often used to make decorative fences, furniture, etc.
an
antique
wrought
iron
fence
a
chair
made
of
wrought
iron
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content