Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrought
/rɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrought
/ˈrɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cũ) quá khứ và quá khứ phân từ của work
Tính từ
[được] gia công
wrought
iron
sắt gia công, rèn
wrought
iron
gate
cổng bằng sắt gia công
adjective
formal + old-fashioned :carefully formed or worked into shape
carefully
wrought
essays
finely
wrought
woodwork
wrought up
informal + old-fashioned :very excited or upset
I
got
wrought
up
[=
worked
up
]
over
nothing
.
* Các từ tương tự:
wrought iron
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content