Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrongheaded
/ˈrɑːŋˈhɛdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :having or showing opinions or ideas that are wrong
wrongheaded
people
a
wrongheaded
approach
to
dealing
with
the
problem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content