Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrongdoer
/rɒŋdu:ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrongdoer
/ˈrɑːŋˌduːwɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm điều sai trái; người làm điều bất hợp pháp
noun
plural -ers
[count] :a person who does something that is morally or legally wrong
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content