Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    quằn quại
    nó lăn ra đất quằn quại trong cơn hấp hối
    (+at, under; with) giằn vặt; uất ức
    her remarks made him writhe with shame
    những lời nhận xét của cô nàng làm anh giằn vặt vì xấu hổ