Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
writhe
/'raið/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
writhe
/ˈraɪð/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
quằn quại
he
was
writhing
on
the
ground
in
agony
nó lăn ra đất quằn quại trong cơn hấp hối
(+at, under; with) giằn vặt; uất ức
her
remarks
made
him
writhe
with
shame
những lời nhận xét của cô nàng làm anh giằn vặt vì xấu hổ
verb
writhes; writhed; writhing
[no obj] :to twist your body from side to side
She
lay
on
the
floor
,
writhing
in
pain
.
a
nest
of
writhing
snakes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content