Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wristband
/'ristbænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wristband
/ˈrɪstˌbænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cổ tay áo
miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)
noun
plural -bands
[count] :a band of plastic, paper, cloth, etc., that you wear around your wrist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content