Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cựa quậy, ngọ nguậy
    đừng có cựa quậy nữa, ngồi yên đi!
    thằng bé ngọ nguậy ngón chân
    luồn lách
    chúng nó tìm cách luồn lách chui qua lớp hàng rào dày
    wriggle out of something (doing something)
    (khẩu ngữ)
    lẩn tránh
    bà ta tìm cách lẩn tránh không trả lời tất cả các câu hỏi
    Danh từ
    sự cựa quậy, sự ngọ nguậy

    * Các từ tương tự:
    wriggler