Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)
    Ngoại động từ
    làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
    to wrick one's ankle
    bị trật mắt cá
    to wrick one's back
    bị vẹo lưng