Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrecking ball
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ balls
[count] :a large, heavy ball that is used to knock down buildings
They
saved
the
old
factory
from
the
wrecking
ball
. [=
from
being
destroyed
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content