Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrecker
/'rekə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrecker
/ˈrɛkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ phá hoại tàu bè (cho đâm vào đá, để tàu chìm mà hôi của)
kẻ vớt hàng hóa tàu đắm
(Mỹ) xe cứu nạn (kéo xe bị hỏng sau tai nạn về)
noun
plural -ers
[count] US :a truck that takes away cars that are damaged or not working :tow truck
someone or something that destroys something - used in combination
Lying
about
your
education
is
a
surefire
career-wrecker
.
a
home-wrecker
[=
someone
who
has
an
affair
with
a
married
person
and
causes
that
person's
marriage
to
fail
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content