Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kẻ phá hoại tàu bè (cho đâm vào đá, để tàu chìm mà hôi của)
    kẻ vớt hàng hóa tàu đắm
    (Mỹ) xe cứu nạn (kéo xe bị hỏng sau tai nạn về)