Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bao phủ
    các ngọn đồi bao phủ trong sương mù
    mặt cô ta lúc nào cũng nở nụ cười
    quấn, cuộn
    con rắn quấn mình quanh cành cây
    cuồn cuộn
    khói cuồn cuộn bay lên chầm chậm