Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrath
/rɒθ/
/ræθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrath
/ˈræɵ/
/Brit ˈr{scriptainv}ɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
sự phẫn nộ
* Các từ tương tự:
wrathful
,
wrathfully
noun
[noncount] formal + old-fashioned :extreme anger
the
wrath
of
the
gods
-
sometimes
used
figuratively
These
buildings
somehow
survived
the
hurricane's
wrath. &
lt
;
SYNR
synonyms see1anger</SYNR
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content