Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wraparound
/ˈræpəˌraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
going all or most of the way around something
wraparound
sunglasses
a
wraparound
porch
a
wraparound
cover
illustration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content