Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrangle
/'ræŋgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrangle
/ˈræŋgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cãi lộn
cuộc cãi lộn
Động từ
wrangle [with somebody] [about (over) something]
cãi lộn (với ai về cái gì)
the
children
were
wrangling
[
with
each
other
]
over
the
new
toy
bọn trẻ đang cãi lộn [với nhau] về món đồ chơi mới
* Các từ tương tự:
wrangler
verb
wrangles; wrangled; wrangling
[no obj] :to argue angrily with someone
They
were
wrangling
over
/
about
money
.
[+ obj] US informal :to get (something) by clever methods or by persuading someone
He
managed
to
wrangle [=
wangle
]
a
couple
of
tickets
to
the
concert
.
[+ obj] US :to control and care for (horses, cattle, etc.) on a ranch
He
made
a
living
wrangling
horses
.
noun
plural wrangles
[count] :a dispute that lasts for a long time
They
had
a
bitter
wrangle
over
custody
of
their
children
.
a
salary
wrangle
* Các từ tương tự:
wrangler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content