Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrangler
/'ræɳglə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrangler
/ˈræŋgəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn
học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi
noun
plural -glers
[count] US :a person who takes care of horses on a ranch :cowboy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content