Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wraith
/reiθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wraith
/ˈreɪɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(văn học)
hình ảnh tựa bóng ma (của một người lúc sắp chết hay vừa mới chết)
noun
plural wraiths
[count] :the spirit of a dead person :ghost
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content