Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrack
/ræk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrack
/ˈræk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tảo giạt (giạt vào bờ biển)
verb
wracks; wracked; wracking
[+ obj] :to cause (someone or something) to suffer pain or damage :rack
usually used as (be) wracked
a
neighborhood
wracked
by
poverty
a
criminal
who
is
wracked
by
/
with
guilt
[=
a
criminal
who
feels
very
guilty
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content