Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
worsted
/'wʊstid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
worsted
/ˈwʊstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sợi len xe; vải [dệt bằng sợi] len xe
a
worsted
suit
bộ đồ vải len xe
noun
[noncount] :a type of cloth or yarn made from wool
a
suit
made
of
worsted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content