Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
worshipful
/'wɜ:∫pfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
worshipful
/ˈwɚʃəpfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tỏ lòng tôn thờ
Worshipful
(Anh)
tôn kính (dùng để xưng hô hay nói đến những người hoặc tổ chức tôn kính)
the
Worshipful
Company
of
Goldsmiths
Công ty Vàng bạc tôn kính
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing great admiration and love for someone or something
She
was
greeted
by
thousands
of
worshipful
fans
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content