Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

worshipful /'wɜ:∫pfl/  

  • Tính từ
    tỏ lòng tôn thờ
    Worshipful
    (Anh)
    tôn kính (dùng để xưng hô hay nói đến những người hoặc tổ chức tôn kính)
    the Worshipful Company of Goldsmiths
    Công ty Vàng bạc tôn kính