Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
worshiper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(tôn giáo) người thờ cúng
người tôn sùng, người sùng bái
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content