Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
worrywart
/'wʌriwɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
worrywart
/ˈwɚriˌwoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
người hay lo [chuyện] vặt
noun
plural -warts
[count] US informal :a person who worries too much or who worries about things that are not important
My
father
is
a
real
worrywart.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content