Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
worrisome
/'wʌrisəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
worrisome
/ˈwɚrisəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũ)
gây lo lắng; làm phiền
adjective
[more ~; most ~] chiefly US :causing people to worry
worrisome [=
upsetting
]
news
There
is
the
worrisome
possibility
of
hurricane
damage
on
the
coast
.
a
very
worrisome
situation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content