Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
worn-out
/,wɜ:naʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
worn-out
/ˈwoɚnˈaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
quá mòn, quá sờn, quá hư
a
worn-out
coat
chiếc áo khoác quá sờn
(thường vị ngữ) mệt lữ
you
look
worn-out
after
your
long
journey
sau chuyến đi dài trông anh mệt lữ đi rồi
adjective
[more ~; most ~]
of a thing :too old or damaged from use to be used any longer
My
jeans
were
worn-out
and
I
needed
a
new
pair
.
worn-out
seat
cushions
very tired :exhausted
I'm
worn-out
after
that
hike
.
The
horses
are
worn-out
from
the
long
ride
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content