Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

worn-out /,wɜ:naʊt/  

  • Tính từ
    quá mòn, quá sờn, quá hư
    a worn-out coat
    chiếc áo khoác quá sờn
    (thường vị ngữ) mệt lữ
    you look worn-out after your long journey
    sau chuyến đi dài trông anh mệt lữ đi rồi