Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wormwood
/'wɜ:mwʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wormwood
/ˈwɚmˌwʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cây ngải đắng
(nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi tủi nhục
noun
[noncount] :a plant that has a bitter taste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content