Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
worldwide
/,wɜ:ld'waid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
worldwide
/ˈwɚldˈwaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
khắp thế giới
worldwide
fame
tiếng tăm khắp thế giới
our
product
is
sold
worldwide
sản phẩm của chúng tôi bán khắp thế giới
adjective
happening or existing in all parts of the world
worldwide
disarmament
a
worldwide
network
News
of
the
attack
attracted
worldwide
attention
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content