Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
world-renowned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
world-renowned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như world-famous
adjective
known and admired throughout the world :world-famous
a
world-renowned
authority
on
energy
conservation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content