Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
world-famous
/,wɜ:ld'feiməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
world-famous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nổi tiếng khắp thế giới
a
world
famous
movie
star
một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng khắp thế giới
adjective
famous throughout the world
a
world-famous
scientist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content