Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
world-class
/,wɜ:ld'klɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
world-class
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cỡ thế giới
a
world-class
footballer
một cầu thủ bóng đá cỡ thế giới
adjective
among the best in the world
a
world-class
athlete
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content