Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
world-beater
/'wɜ:ld,bi:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
world-beater
/ˈwɚldˌbiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ hơn người; cái hơn hết
she
has
enough
talent
as
a
player
to
be
a
world-beater
chị ta có đủ tài năng để trở thành một đấu thủ hơn người
noun
plural -ers
[count] :someone or something that is better than all others of the same kind
He's
a
pretty
good
golfer
,
but
he's
no
world-beater.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content