Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

world-beater /'wɜ:ld,bi:tə[r]/  

  • Danh từ
    kẻ hơn người; cái hơn hết
    she has enough talent as a player to be a world-beater
    chị ta có đủ tài năng để trở thành một đấu thủ hơn người