Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
world war
/,wɜ:ld'wɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
world war
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chiến tranh thế giới, thế chiến
the
First
World
War
;
World
War
One
thế chiến thứ nhất, đệ nhất thế chiến
the
Second
World
War
;
World
War
Two thế chiến thứ nhì, đệ nhị thế chiến
noun
plural ~ wars
a war involving many nations of the world [count]
the
First
World
War
=
World
War
I
[=
the
war
that
was
fought
mainly
in
Europe
from
1914
to
1918]
the
Second
World
War
=
World
War
II
[=
the
war
that
was
fought
mainly
in
Europe
and
Asia
from
1939
to
1945]
He
fought
in
both
World
Wars
. [
noncount
]
The
nations
were
prepared
for
world
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content