Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workshop
/'wɜ:k∫ɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workshop
/ˈwɚkˌʃɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xưởng, xưởng sữa chữa
cuộc hội thảo
noun
plural -shops
[count] a place where things are made or repaired
He's
in
his
workshop
working
on
the
lawnmower
.
a class or series of classes in which a small group of people learn the methods and skills used in doing something
a
photography
/
music
workshop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content