Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workroom
/'wɜ:krʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workroom
/ˈwɚkˌruːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng làm việc (chỉ một số việc loại nào đó)
a
photographic
workroom
phòng làm ảnh
noun
plural -rooms
[count] :a room used for doing work usually inside a store
There
is
a
workroom
at
the
back
of
the
tailor's
shop
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content