Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workplace
/'wɜ:kpleis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workplace
/ˈwɚkˌpleɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng làm việc, nhà làm việc, nơi làm việc (của công nhân)
noun
plural -places
[count] :the office, factory, etc., where people work
a
clean
,
comfortable
workplace
Foul
language
will
not
be
tolerated
in
the
workplace.
workplace
romances
[=
romances
between
people
who
work
together
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content