Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workout
/'wə:kaut/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
workout
/ˈwɚkˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập
noun
plural -outs
[count] :a period of physical exercise that you do in order to improve your fitness, ability, or performance
The
team
had
a
good
workout
at
practice
today
.
Her
workout
includes
running
on
the
treadmill
and
lifting
weights
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content