Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
workless
/'wə:klis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có việc, không làm việc
workless
hours
những giờ ngồi không
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content