Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

working /'wɜ:kiŋ/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    lao động
    the working man
    dân lao động
    dân số lao động của đất nước đang cang ngày giảm bớt
    làm việc
    working hours
    giờ làm việc
    working clothes
    quần áo làm việc
    a 35-hours working week
    tuần làm việc 35 tiếng
    a working breakfast
    bữa ăn sáng có bàn công việc
    chạy, hoạt động
    a working model of stream engine
    một mô hình hoạt động máy hơi nước
    the government has a working majority
    chính phủ có một đa số đủ để hoạt động được
    tương đối được
    a working hypothesis
    một giả thuyết tương đối được
    she has a working knowledge of French
    cô ta có kiến thức tương đối về tiếng Pháp
    Danh từ
    [bộ phận] mỏ đang được khai thác, [bộ phận] mỏ đã được khai thác
    (số nhiều)
    workings of something
    cách hoạt động, cách vận hành
    cách hoạt động của trí óc con người
    thật không tài nào hiểu được cách vận hành của bộ máy quan liêu khổng lồ như thế

    * Các từ tương tự:
    working capital, Working capital ratio, working class, working day, working knowledge, working man, working order, working party, Working population