Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
working week
/,wɜ:kiŋ'wi:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
working week
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tuần lễ làm việc
a
35-
hour
[
working
]
week
tuần lễ làm việc 35 tiếng
noun
plural ~ weeks
[count] chiefly Brit :workweek
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content