Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
working knowledge
/,wɜ:kiŋ'nɒlidz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kiến thức thực hành
I
have
a
working
knowledge
of
cars
and
can
do
most
repairs
tôi có kiến thức thực hành về xe ô-tô và làm được phần lớn việc sửa chữa xe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content